Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dower




dower
['dauə]
danh từ
di sản của người chồng
của hồi môn
tài năng, thiên tài, khiếu
ngoại động từ
để lại (di sản) cho vợ
cho của hồi môn
(+ with) phú cho (tài năng...)


/'dauə/

danh từ
của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)
của hồi môn
tài năng, thiên tài, khiếu

ngoại động từ
để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)
cho của hồi môn
( with) phú cho (tài năng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.