Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doughboy




doughboy
['doubɔi]
danh từ
(từ lóng) lính bộ binh Mỹ


/'doubɔi/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough)
màn thầu, bánh mì hấp
(từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.