Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domestic




domestic
[də'mestik]
tính từ
trong nhà, trong gia đình
domestic water/gas supplies
nguồn cung cấp nước/khí đốt trong nhà
domestic help
người giúp việc trong nhà
domestic bliss/unrest/upheavals
hạnh phúc gia đình/tình trạng bất an/những biến động trong gia đình
domestic science
khoa nội trợ; khoa gia chánh
she's very domestic
cô ấy rất đảm đang nội trợ
(nói về súc vật) nuôi ở trang trại hoặc làm cảnh (chứ không phải là hoang dã)
thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa
domestic trade
nội thương
domestic production
nền sản xuất trong nước
domestic flights
các chuyến bay trong nước, các chuyến bay nội địa/quốc nội
thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà
danh từ
người đầy tớ trong nhà; người hầu


/də'mestik/

tính từ
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
domestic science khoa nội trợ
nuôi trong nhà (súc vật)
trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
domestic trade nội thương
thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà

danh từ
người hầu, người nhà
(số nhiều) hàng nội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "domestic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.