Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dockize




dockize
['dɔkaiz]
Cách viết khác:
dockise
['dɔkaiz]
ngoại động từ
xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu


/'dɔkaiz/ (dockise) /'dɔkaiz/

ngoại động từ
xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu

Related search result for "dockize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.