Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissymmetrical




dissymmetrical
[,disi'metrikəl]
tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau


/'disi'metrikəl/

tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.