Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissemblance




danh từ
sự khác nhau
sự giả vờ, đạo đức giả



dissemblance
[di'sembləns]
danh từ
sự khác nhau
sự giả vờ, đạo đức giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.