Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrank




disrank
[dis'ræηk]
ngoại động từ
giáng chức, hạ chức, giáng cấp


/dis'ræɳk/

ngoại động từ
giáng chức, hạ chức, giáng cấp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.