Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disparagement




disparagement
[dis'pæridʒmənt]
danh từ
sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị


/dis'pæridʤmənt/

danh từ
sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disparagement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.