|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dislodgement
dislodgement | [dis'lɔdʒmənt] |  | danh từ | |  | sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...) | |  | (quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí |
/dis'lɔdʤmənt/
danh từ
sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)
(quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí
|
|
|
|