Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disjunction




disjunction
[dis'dʒʌηk∫n]
danh từ
sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt mạch



(logic học) phép tuyển
exclusive d. phép tuyển loại
inclusive d. phép tuyển không loại

/dis'dʤʌɳkʃn/

danh từ
sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt mạch

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.