Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishevelled




dishevelled
[di'∫evəld]
tính từ
đầu tóc rối bời, tóc tai bù xù
nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác


/di'ʃevəld/

tính từ
đầu tóc rối bời
rối bời, xoã ra (tóc)
nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dishevelled"
  • Words contain "dishevelled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rối bù bơ phờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.