Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishabille




dishabille
[,disæ'bi:l]
Cách viết khác:
déshabillé
[,deizæ'bi:ei]
danh từ
áo xềnh xoàng mặc trong nhà
sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
in dishabille
ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo


/,disæ'bi:l/ (déshabillé) /,deizæ'bi:ei/

danh từ
áo xềnh xoàng mặc trong nhà
sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
in dishabille ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo

Related search result for "dishabille"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.