Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembodiment




disembodiment
[,disim'bɔdimənt]
danh từ
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)


/,disim'bɔdimənt/

danh từ
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.