Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconnection




disconnection
[,diskə'nek∫n]
Cách viết khác:
disconnexion
[,diskə'nek∫n]
danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt, sự cắt


/,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/

danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt, sự cắt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.