Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disburse




disburse
[dis'bə:s]
động từ
dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu


/dis'bə:s/

động từ
dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

Related search result for "disburse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.