Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbarment




disbarment
[dis'bɑ:mənt]
danh từ
(pháp lý) sự khai trừ ra khỏi đoàn luật sư


/dis'bɑ:mənt/

danh từ
(pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.