Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dirge




dirge
[də:dʒ]
danh từ
bài ca trong lễ truy điệu
bài hát buồn


/də:dʤ/

danh từ
bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu
bài hát buồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dirge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.