Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dignified





dignified
['dignifaid]
tính từ
có giá trị; có phẩm cách; đáng tôn quý
a dignified person
một con người có phẩm giá
a dignified bow
cái chào trang nghiêm


/'dignifaid/

tính từ
đáng, xứng, xứng đáng
có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
đường hoàng; trang nghiêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dignified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.