Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digamist




digamist
['digəmist]
danh từ
người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa


/'digəmist/

danh từ
người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa

Related search result for "digamist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.