Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dicky


/'diki/ (dicky)

/'diki/

danh từ

con lừa, con lừa con

con chim con ((cũng) dickey bird)

yếm giả (của áo sơ mi)

cái tạp dề

ghế ngồi của người đánh xe

ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dicky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.