Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diarist




diarist
['daiərist]
danh từ
người viết nhật ký (nhất là nhật ký sau này được xuất bản)


/'daiərist/

danh từ
người ghi nhật ký; người giữ nhật ký

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diarist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.