Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
develop





develop
[di'veləp]
ngoại động từ
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)
to develop one's views on a subject
trình bày quan điểm về một vấn đề
phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt
to develop industry
phát triển công nghiệp
to develop an industrial area
mở rộng khu công nghiệp
to develop one's mind
phát triển trí tuệ
to develop one's body
phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang
khai thác
to develop resources
khai thác tài nguyên
nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)
to develop a bad habit
nhiễm thói xấu
to develop a gift for mathematics
ngày càng bộc lộ năng khiếu về toán
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)
(quân sự) triển khai, mở
to develop an attack
mở một cuộc tấn công
(toán học) khai triển
nội động từ
tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra
phát triển, mở mang, nảy nở
seeds develop into plants
hạt giống phát triển thành cây con
tiến triển
the story developed into good ending
câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp
hiện (ảnh)



phát triển, khai triển; (vật lí) xuất hiện

/di'veləp/

ngoại động từ
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)
to develop tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)
to one's views on a subject trình bày quan điểm về một vấn đề
phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt
to develop industry phát triển công nghiệp
to develop an industrial area mở rộng khu công nghiệp
to develop one's mind phát triển trí tuệ
to develop one's body phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang
khai thác
to develop resources khai thác tài nguyên
nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)
to develop a bad habit nhiễm thói xấu
to develop a gilf for machematics ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)
(quân sự) triển khai, mở
to develop an attack mở một cuộc tấn công
(toán học) khai triển

nội động từ
tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra
phát triển, mở mang, nảy nở
seeda develop into plants hạt giống phát triển thành cây con
tiến triển
the story developed into good ending câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp
hiện (ảnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "develop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.