Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detach



/di'tætʃ/

ngoại động từ

gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra

    to detach a stamp gỡ tem ra

(quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.