Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deputize




deputize
Xem deputise


/'depjutaiz/ (deputize) /'depjutaiz/

nội động từ
thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
to deputise for someone thay mặt người nào
(sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deputize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.