Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depth



/depθ/

danh từ

chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày

    the depth of a river chiều sâu của con sông

    a well five meters in depth giếng sâu năm mét

    atmospheric depth độ dày của quyển khí

(từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ

    a man of great depth người có trình độ hiểu biết sâu

    to be out of one's depth (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết

    to be beyond one's depth quá khả năng, quá sức mình

chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng

    in the depth of one's hear trong thâm tâm, tận đáy lòng

    in the depth(s) of winter giữa mùa đông

    in the depths of depair trong cơn tuyệt vọng

    a cry from the depths tiếng kêu từ đáy lòng

(số nhiều) vực thẳm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.