Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demonstrable




demonstrable
['demənstrəbl]
tính từ
có thể chứng minh được, có thể giải thích được



chứng minh được

/'demənstrəbl/

tính từ
có thể chứng minh được, có thể giải thích được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demonstrable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.