Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deceptive




deceptive
[di'septiv]
tính từ
dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
a deceptive appearance
vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn


/di'septiv/

tính từ
dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
a deceptive appearance vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deceptive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.