Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decapod




decapod
['dekəpɔd]
danh từ
(động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua)
tính từ
(động vật học) có mười chân


/'dekəpɔd/

danh từ
(động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)

tính từ
(động vật học) có mười chân

Related search result for "decapod"
  • Words pronounced/spelled similarly to "decapod"
    decapod despot

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.