Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death



/deθ/

danh từ

sự chết; cái chết

    natural death sự chết tự nhiên

    a violent death cái chết bất đắc kỳ tử

    to be st death's door sắp chết, kề miệng lỗ

    to be in the jaws of death trong tay thần chết

    wounded to death bị tử thương

    tired to death mệt chết được

    to put to death giết

    to catch one's death of cold cảm lạnh chết

    this will be the death of me cái đó làm tôi chết mất

    death penalty án tử hình

    death anniversary kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ

sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt

    the death of one's hopes sự tiêu tan hy vọng

    the death of one's plants sự tan vỡ kế hoạch

!to be death on...

(thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...)

yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...)

!to be in at the death

được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)

(nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc

    better a glorious death than a shameful life (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục

!to cling (hold on) like grim death

bám không rời, bám chặt

bám một cách tuyệt vọng

!death is the grand leveller

(tục ngữ) chết thì ai cũng như ai

!death pays all debts

!death quits all scores

!death squares all accounts

chết là hết nợ

!to meet one's death

(xem) meet

!to snatch someone from the jaws of death

(xem) snatch

!sudden death

cái chết bất thình lình

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền

!to tickle to death

làm chết cười

!to the death

cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng

    to fight to the death for communism chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "death"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.