Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandruff





dandruff
['dændrʌf]
danh từ
gàu bám da đầu


/'dændrəf/

danh từ
gàu (ở đầu)

Related search result for "dandruff"
  • Words contain "dandruff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gàu gầu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.