Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daisy-cutter




daisy-cutter
['deizi,kʌtə]
danh từ (từ lóng)
ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên
(môn crickê) quả bóng bay là mặt đất


/'deizi,kʌtə/

danh từ (từ lóng)
ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên
(thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê)

Related search result for "daisy-cutter"
  • Words contain "daisy-cutter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bàn ren bạch cúc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.