Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dagger





dagger
['dægə]
danh từ
dao găm
(ngành in) dấu chữ thập
to be at daggers drawn with each other
hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
to look daggers at somebody
nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
to speak daggers to somebody
nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai


/'dægə/

danh từ
dao găm
(ngành in) dấu chữ thập !to be at daggers drawm !to be at daggers' points
hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau !to look daggers at
nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng !to speak daggers to someone
nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dagger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.