Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dag


danh từ

đoản kiếm, đoản dao

(lịch sử) súng cổ

phần cuối sợi dây đang đu đưa

đai da

động từ

cắt lông cừu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.