Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ sợ


[dễ sợ]
Grim, repulsive, disgusting.
Một cảnh tượng dễ sợ
A repulsive sight.
(địa phương) Extremely.
Đẹp dễ sợ
Extremely beautiful.
(colloq) awful



Grim, repulsive, disgusting
Một cảnh tượng dễ sợ A repulsive sight.
(địa phương) Extremely
Đẹp dễ sợ Extremely beautiful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.