Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dã tràng



noun
sandcrab
công dã tràng labour lost

[dã tràng]
danh từ.
sandcrab, little crab (which carried sand on the beach)
công dã tràng
labour lost, build castles in the air



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.