Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cynic


/'sinik/

danh từ

(Cynic) (triết học) nhà khuyến nho

người hoài nghi, người yếm thế

người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt

tính từ (cynical)

/'sinikəl/

(cynic, cynical) khuyến nho

hoài nghi, yếm thế

hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt

bất chấp đạo lý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cynic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.