Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursorial




cursorial
[kə:'sɔ:riəl]
tính từ
(nói về chim) thích nghi để chạy


/kə:'sɔ:riəl/

tính từ
thích nghi để chạy, chạy (chim)

Related search result for "cursorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.