Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culminant




culminant
['kʌlminənt]
tính từ
cao nhất, tột độ, tột bậc
culminant point
cực điểm, tột điểm
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)


/'kʌlminənt/

tính từ
cao nhất, tột độ, tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

Related search result for "culminant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.