Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crystal ball




crystal+ball
['kristlbɔ:l]
danh từ
quả cầu bằng thạch anh (để bói)


/'kristlbɔ:l/

danh từ
quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)

Related search result for "crystal ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.