Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criollo




danh từ
số nhiều criollos
người sinh và sống ở Nam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha)
giống ngựa ở Ac-hen-ti-na



criollo
[kri'ouljou]
danh từ, số nhiều criollos
người sinh và sống ở Nam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha)
giống ngựa ở Ac-hen-ti-na


Related search result for "criollo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.