Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cream



/kri:m/

danh từ

kem (lấy từ sữa)

kem (que, cốc)

kem (để bôi)

kem (đánh giầy)

tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất

    the cream of society tinh hoa của xã hội

    the cream of the story phần hay nhất của câu chuyện

màu kem

ngoại động từ

gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất

cho kem (vào cà phê...)

làm cho nổi kem, làm cho nổi váng

thoa kem (lên mặt)

nội động từ

nổi kem (sữa), nổi váng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.