Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crawl



/krɔ:l/

danh từ

ao nuôi cá

chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm

sự bò, sự trường

(thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)

sự kéo lê đi

    to go at a crawl đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra

nội động từ

bò, trườn

lê bước, lê chân, bò lê

bò nhung nhúc, bò lúc nhúc

    the ground crawls with ants đất nhung nhúc những kiến

luồn cúi, quỵ luỵ

    to crawl before somebody luồn cúi ai

sởn gai ốc

    it makes my flesh crawl cái đó làm tôi sởn gai ốc lên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.