Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cratch




cratch
[kræt∫]
danh từ
máng ăn của súc vật


/krætʃ/

danh từ
máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời)

Related search result for "cratch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.