Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coyote





coyote

coyote

Coyotes are meat-eating animals that are related to wolves.

[kɔi'outi]
danh từ
(động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
kẻ vô lại


/'kɔiout/

danh từ
(động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
kẻ vô lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coyote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.