Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
couch



/kautʃ/

danh từ

trường kỷ, đi văng

giường

    on a couch of pain trên giường bệnh

hang (chồn, cáo...)

chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)

ngoại động từ

((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra

diễn đạt, diễn tả

    couched in writing diễn đạt bằng văn

ẩn, che đậy

    irony couched under compliment sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi

(y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)

đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)

rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm

nội động từ

nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)

ẩn náu, núp trốn

nằm phục kích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "couch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.