Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corruptibility




corruptibility
[kə,rʌptə'biliti]
danh từ
tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ
tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc
tính dễ thối nát


/kə,rʌptə'biliti/

danh từ
tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ
tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc
tính dễ thối nát

Related search result for "corruptibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.