Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornerwise




cornerwise
['kɔ:nəwaiz]
phó từ
theo đường chéo góc


/'kɔ:nəwaiz/

phó từ
theo đường chéo góc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.