Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coo


/ku:/

danh từ

tiếng gù của bồ câu

động từ

gù (bồ câu)

nói thì thầm, thủ thỉ

    to coo one's words nói thì thầm

!to bill and coo

thủ thỉ với nhau (trai gái)


Related search result for "coo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.