Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conveyancer




conveyancer
[kən'veiənsə]
danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản


/kən'veiənsə/

danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.