Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contributory




contributory
[kən'tribjutəri]
tính từ
đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
phụ thêm vào
contributory cause
nguyên nhân phụ thêm vào
contributory negligence
(pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường))
danh từ
hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)



góp lại

/kən'tribjutəri/

tính từ
đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
phụ thêm vào
contributory cause nguyên nhân phụ thêm vào !contributory negligenco
(pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)

danh từ
hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contributory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.